Characters remaining: 500/500
Translation

học đòi

Academic
Friendly

Từ "học đòi" trong tiếng Việt có nghĩabắt chước hoặc làm theo một cách không tự nhiên, thường để thể hiện sự giống người khác, đặc biệt những thói quen, phong cách sống hay hành động của người khác không hiểu về . Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng người đó chỉ đang bắt chước không sự hiểu biết hoặc giá trị thực sự.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " học đòi cách ăn mặc của người lớn nhưng không biết hợp với mình hay không."

    • đây, "học đòi" chỉ việc bắt chước cách ăn mặc của người lớn không hiểu .
  2. Câu nâng cao: "Một số thanh niên học đòi những thói xa hoa của người nổi tiếng, nhưng lại không khả năng tài chính để duy trì."

    • Trong câu này, "học đòi" thể hiện việc bắt chước lối sống xa hoa không khả năng thực hiện.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Bắt chước: hành động làm theo một cách ý thức, có thể tích cực hoặc tiêu cực. dụ: "Trẻ nhỏ thường bắt chước hành động của người lớn để học hỏi."
  • Mô phỏng: Thường mang nghĩa trung tính hơn, có thể dùng trong các lĩnh vực như khoa học hoặc nghệ thuật để chỉ việc tái tạo một cách chính xác. dụ: "Họ mô phỏng lại một cuộc thí nghiệm để kiểm tra kết quả."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • A dua: Cũng mang nghĩa là làm theo một cách không tự nhiên, nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự thiếu chính kiến. dụ: "Anh ấy a dua theo bạn không suy nghĩ."
  • Theo đuôi: Nghĩa là đi theo hoặc bắt chước một cách mù quáng, không sự suy nghĩ. dụ: " ấy luôn theo đuôi những trào lưu không biết mình thích ."
Lưu ý:

Sử dụng từ "học đòi" thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc bắt chước đó không phù hợp hoặc không thực tế. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.

  1. Bắt chước một cách a dua: Học đòi những thói xa hoa.

Words Containing "học đòi"

Comments and discussion on the word "học đòi"